Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 24-05-2024 - Cập nhật lúc 19:24 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 24-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 19:24 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 32,119 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,474 31,792 32,812
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,841 0.00
SeABank (SeABank) 31,823 32,073 32,973
Techcombank (Techcombank) 31,538 31,918 32,851
VPBank (VPBank) 31,968 31,968 32,724
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,844 31,944 32,972
SaiGon (SCB) 31,550 31,590 32,910
Sacombank (Sacombank) 32,119 32,169 32,829

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 19:24 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021